Trong môi trường bán hàng và mua hàng, việc sử dụng tiếng Anh một cách linh hoạt và chính xác là yếu tố quan trọng giúp tạo nên sự chuyên nghiệp và tăng khả năng thành công trong việc trao đổi mua bán. Dưới đây là một số tình huống cụ thể cùng với mẫu câu, từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại dành cho nhân viên.
Tiếng Anh bán hàng đáp lại khi khách hàng trả giá
Sau đây là những câu bạn có thể trả lời:
Từ vựng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại
Đọc thêm: Tiếng Anh Ngành Bán hàng (Sales) - Từ vựng và hội thoại mẫu.
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh khi hướng dẫn thanh toán
⟶ Quý khách muốn trả bằng tiền mặt hay thẻ ạ?
⟶ Đây là tiền thừa của quý khách. Cảm ơn quý khách! Mong sớm gặp lại quý khách!
⟶ Tổng hóa đơn của quý khách là…
Tiếng Anh giao tiếp cơ bản - Mẫu câu giao tiếp tại CỬA HÀNG [Tiếng Anh giao tiếp Langmaster]
Đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong cửa hàng bán quần áo
Sales: Good morning. How can I help you? (Chào buổi sáng, tôi có thể giúp gì ạ?)
Customer: Thanks. May I look around for a while? (Cảm ơn, tôi có thể đi xem thử một lát được không?)
Sales: Sure. Please tell me if you need help. (Vâng, hāy gọi tôi nếu bạn cần giúp đỡ nhé!)
Customer: OK. Excuse me! Where is the fitting room? (Được. Xin cho tôi hỏi phòng thử đồ ở đâu vậy?)
Sales: Go straight and turn left. The fitting room is on the right hand side. (Đi thẳng và rẽ trái. Phòng thử đồ nằm phía tay phải.)
Customer: Thank you. Could you get me a bigger one? (Cảm ơn. Bạn có thể đưa tôi một cái lớn hơn không?)
Sales: Please wait a minute. Here you are. Do you need anything else? (Xin đợi một lát, của bạn đây. Bạn có cần giúp gì nữa không?)
Customer: No, thanks. I'll take this blue dress. (Được rồi. Tôi sẽ lấy chiếc váy xanh này.)
Sales: It’s 150$. How would you like to pay, in cash or with a card? (Nó có giá 150$. Bạn sẽ thanh toán bằng tiền mặt hay thẻ ạ?)
Customer: Credit card, please. (Tôi dùng thẻ.)
Sales: OK. It’s done. Could you please sign here? Thank you and have a nice day. (Vâng, đã thanh toán xong. Bạn vui lòng ký vào đây. Cảm ơn quý khách và chúc một ngày tốt lành.)
Customer: You too. (Bạn cũng vậy.)
Tình huống 2: Đổi trả sản phẩm bị lỗi
Khách hàng: Hello, I bought this phone here last week, but it seems to be having some battery issues. It doesn't hold a charge for long.
(Chào bạn, tôi đã mua chiếc điện thoại này ở đây tuần trước, nhưng có vẻ như nó đang gặp vấn đề với pin. Nó không giữ điện lâu.)
Nhân viên: I'm sorry to hear that. Let me check the warranty policy for this model. Can I have your receipt and the phone to check the specifications?
(Tôi rất tiếc khi nghe điều đó. Để tôi kiểm tra chính sách bảo hành cho mẫu này. Bạn có thể cho tôi xem hóa đơn và điện thoại để kiểm tra thông số kỹ thuật không?)
Khách hàng: Here's the receipt and the phone. I really liked the features, but I'm disappointed about the battery life.
(Đây là hóa đơn và điện thoại. Tôi thực sự thích các tính năng, nhưng tôi thất vọng về thời lượng pin.)
Nhân viên: According to our warranty policy, we can offer an exchange or a refund for devices with issues within the first month. Would you prefer a new replacement or a refund?
(Theo chính sách bảo hành của chúng tôi, chúng tôi có thể cung cấp đổi trả hoặc hoàn tiền cho các thiết bị gặp sự cố trong tháng đầu tiên. Bạn muốn lựa chọn thay thế mới hay hoàn tiền?)
Khách hàng: I think I'd prefer a replacement. I still like the model and its features.
(Tôi nghĩ tôi sẽ chọn thay thế mới. Tôi vẫn thích mẫu và các tính năng của nó.)
Nhân viên: No problem. We'll process the exchange for a new phone of the same model. Let's test the battery life of the new device to ensure you're satisfied.
(Không vấn đề gì. Chúng tôi sẽ xử lý đổi trả cho một chiếc điện thoại mới cùng mẫu. Hãy kiểm tra thời lượng pin của thiết bị mới để đảm bảo bạn hài lòng.)
Khách hàng: Thank you for your support. I appreciate the quick service.
(Cảm ơn bạn đã hỗ trợ. Tôi đánh giá cao dịch vụ nhanh chóng.)
Bài viết này tổng hợp các mẫu câu, từ vựng và hội thoại tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng điện thoại, giúp cải thiện kỹ năng giao tiếp và tăng cường hiệu quả trong các tương tác. Để phát triển thêm về khả năng giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là cho những ai mới bắt đầu, khóa học tiếng Anh giao tiếp Foundation tại ZIM Academy là lựa chọn lý tưởng, cung cấp nền tảng vững chắc và phương pháp học tập thực tế.
"Conversation Between Mobile Shopkeeper and Customer." Talk Now App - Blog, 11 Aug. 2022, talknowapp.net/conversation/conversation-between-mobile-shopkeeper-and-customer/.
"English Conversation: How to Buy a Mobile Phone." Pep Talk India, 19 Jan. 2017, www.peptalkindia.com/english-conversation-how-to-buy-a-mobile-phone/.
"Speak English Well & Fluently | Speak When Buying a Smartphone." English Speaking Course Online: Video and Audio Based Tutorials, 23 June 2023, englishspeakingcourse.com/shopping/english-speaking-while-buying-a-smartphone/.
Ngoài kỹ năng bán hàng, nhiều cửa hàng, trung tâm thương mại hiện nay còn yêu cầu nhân viên phải thành thạo ngoại ngữ, đặc biệt là tiếng Anh giao tiếp. Nếu chưa có nhiều kiến thức về lĩnh vực này, bạn có thể tham khảo ngay các mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng thông dụng trong bài viết sau của Langmaster nhé!
Mẫu câu giao tiếp tiếng Anh bán hàng để chào hỏi, đề nghị giúp đỡ khách hàng
Để chào hỏi và đề nghị giúp đỡ khách hàng, bạn hãy sử dụng một số câu giao tiếp tiếng Anh khi bán hàng dưới đây:
⟶ Xin chào ông, bà! Tôi có thể giúp gì được ạ?
⟶ Xin chào, tôi có thể giúp gì không ạ?
⟶ Xin chào ông, bà! Tôi có thể giúp gì không ạ?
⟶ Xin chào ông/ bà! Tôi có thể giúp gì không ạ?
⟶ Vui lòng cho tôi biết nếu ông/ bà cần sự giúp đỡ!
Xem thêm: BÍ QUYẾT THÀNH THẠO TIẾNG ANH GIAO TIẾP BÁN HÀNG HIỆU QUẢ NHẤT
Giới thiệu thông tin cơ bản về sản phẩm cho khách hàng
Bạn có thể áp dụng những mẫu câu này với đa dạng các loại mặt hàng như áo quần thời trang, đồ gia dụng, hay hàng tiêu dùng, ô tô,…
Mẫu hội thoại trong tiếng Anh giao tiếp bán hàng:
Sales: Hello. How can I help you?
Customer: Thanks. I am just looking around.
Sales: Ok. Please call me if you need anything.
Customer: Sure. Thanks. Excuse me! Where is the fitting room?
Sales: Go straight and turn right. The fitting room is on the left-hand side.
Customer: Thank you. Could you get me a smaller one?
Sales: Here you go. Do you need anything else?
Customer: No. I’ll take this dress.
Sales: It’s 100$. How would you like to pay?
Sales: Ok. It’s done. Could you please sign here? Thank you and have a nice day.
Cố gắng sử dụng những câu ngắn gọn, đơn giản
Trong quá trình giao tiếp tiếng Anh, đặc biệt là những trường hợp cần thông tin chính xác như bán hàng, việc truyền tải được đúng những gì muốn nói đến người nghe hết sức quan trọng.
Chắc chắn bạn sẽ không bao giờ muốn có bất cứ hiểu lầm nào phát sinh trong khi khách mua sắm hoặc sử dụng sản phẩm dẫn đến đánh giá không tốt về dịch vụ nơi bạn làm việc. Chính vì vậy, khi sử dụng tiếng Anh giao tiếp trong bán hàng, hãy lựa chọn những câu ngắn gọn, đơn giản và rõ nghĩa nhất có thể.
chủ đề tiếng Anh bán hàng phổ biến – Những câu nói khi giao tiếp với khách hàng
Dưới đây là một số mẫu câu tiếng Anh giao tiếp bán hàng cơ bản và thông dụng nhất mà bạn có thể ứng dụng ngay trong quá trình làm việc:
Tình huống 1: Tư vấn mua điện thoại mới
Khách hàng: Excuse me, I'm interested in buying a new phone. Can you help me with that?
(Xin lỗi, tôi quan tâm đến việc mua một điện thoại mới. Bạn có thể giúp tôi không?)
Nhân viên: Of course! Are you looking for any specific features or a model in mind?
(Tất nhiên! Bạn đang tìm kiếm tính năng cụ thể hoặc một mẫu nào đó không?)
Khách hàng: I'm looking for a phone with a strong battery life and a good camera. What would you recommend?
(Tôi đang tìm kiếm một chiếc điện thoại với thời lượng pin mạnh và camera tốt. Bạn sẽ giới thiệu gì?)
Nhân viên: For strong battery life and excellent camera features, I'd recommend the latest model of XYZ phone. It's currently one of our bestsellers due to its durability and high-quality camera.
(Đối với thời lượng pin mạnh và tính năng camera xuất sắc, tôi sẽ giới thiệu mẫu mới nhất của điện thoại XYZ. Nó hiện là một trong những sản phẩm bán chạy nhất của chúng tôi do độ bền và camera chất lượng cao.)
Khách hàng: Sounds good. How much is the price? And do you offer any discounts or installment plans?
(Nghe có vẻ tốt. Giá bao nhiêu? Và bạn có cung cấp bất kỳ giảm giá hoặc kế hoạch trả góp nào không?)
Nhân viên: The price is $599. We have an ongoing promotion where you can get a 10% discount. Also, we do offer installment plans for up to 12 months.
(Giá là 599 đô la. Chúng tôi có một chương trình khuyến mãi mà bạn có thể nhận được 10% giảm giá. Ngoài ra, chúng tôi cũng cung cấp kế hoạch trả góp lên đến 12 tháng.)
Khách hàng: That's great! I'll go with this model then. Can you help me with the setup and transferring data from my old phone?
(Tuyệt vời! Tôi sẽ chọn mẫu này. Bạn có thể giúp tôi thiết lập và chuyển dữ liệu từ điện thoại cũ của tôi không?)
Nhân viên: Absolutely, we offer a free setup for your new phone. Let's start with the purchase, and I'll assist you with the setup and data transfer.
(Tất nhiên, chúng tôi cung cấp dịch vụ thiết lập miễn phí cho điện thoại mới của bạn. Hãy bắt đầu với việc mua hàng, và tôi sẽ hỗ trợ bạn với việc thiết lập và chuyển dữ liệu.)