Động từ + to-infitive, động từ + V-ing.
Underline the correct verb form for each sentence
I really fancy to wear / wearing this traditional cone hat at our Fashion Show.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “fancy” (thích thú) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “wear” (đội) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, thể hiện sự thích thú với việc đội chiếc nón truyền thống tại buổi biểu diễn thời trang. Loại đáp án “to wear” vì không đúng ngữ pháp.
My brother has decided to enter / entering the Back to Our Past Competition.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “decide” (quyết định) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Trong câu này, động từ “enter” (tham dự) sẽ phải thêm “to” ở trước, thể hiện quyết định tham dự cuộc thi. Loại đáp án “entering” vì không đúng ngữ pháp.
Do you mind to replay / replaying that folk music? It's lovely.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “mind” (phiền) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “replay” (phát lại, chơi lại) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, thể hiện câu hỏi rằng người nghe có phiền khi phát lại bản nhạc dân gian đó hay không. Loại đáp án “to replay” vì không đúng ngữ pháp.
My uncle always avoids to tell / telling stories about his past.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “avoid” (tránh) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng V-ing. Trong câu này, động từ “tell” (kể) sẽ phải thêm “-ing” ở cuối, thể hiện việc trốn tránh kể những câu chuyện về quá khứ của người chú. Loại đáp án “to tell” vì không đúng ngữ pháp.
They plan to do / doing research about life in Hue in the 19th century.
Giải thích: Trong câu trên có động từ “plan” (dự định, lên kế hoạch) báo hiệu động từ phía sau phải ở dạng to-infinitive. Trong câu này, động từ “do” (làm) sẽ phải thêm “to” ở trước, thể hiện dự định sẽ làm nghiên cứu về cuộc sống ở Huế vào thế kỷ 19. Loại đáp án “doing” vì không đúng ngữ pháp.
Read the text again and fill in each blank in the summary with no more than TWO words.
1. - English is the _____________
Loại thông tin cần điền: Tiếng Anh là loại ngôn ngữ gì trong Inner Circle
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 3, dòng số 1, có thông tin “The first of these circles is the Inner Circle” và đoạn 3, dòng số 5 “In these regions, English is the first language, and their speakers provide the standards of English.”
Giải thích: Đoạn văn cho biết những nước nằm trong “Inner Circle” thì “English is the first language” (tiếng Anh là ngôn ngữ đầu tiên). Vì vậy, đáp án là “first language”.
2. - English is the second or _____________ language.
Từ khóa câu hỏi: English, second, or
Loại thông tin cần điền: Tiếng Anh là loại ngôn ngữ gì trong Outer Circle ngoài ngôn ngữ thứ 2.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 1, có thông tin “The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language.”
Giải thích: Đoạn văn cho biết “Outer Circle” không xem tiếng Anh là “first language” mà là “second or official language” (ngôn ngữ thứ hai hoặc ngôn ngữ chính thức). Câu hỏi đã điền sẵn “second language”, vì vậy, đáp án là “official language”.
3. Speakers ____________ the standards.
Từ khóa câu hỏi: speakers, standards
Loại thông tin cần điền: Những người nói tiếng Anh của Outer Circle làm gì với tiêu chuẩn tiếng Anh.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 6, có thông tin “The speakers of these places follow the standards which the countries in the Inner circle provide.”
Giải thích: Bài đọc đề cập rằng “speakers of these places” (những người nói trong các quốc gia này) họ “follow the standards” (làm theo tiêu chuẩn). Cụm “these places” thay thế cho những quốc gia trong “Outer Circle” đã được đề cập từ trước. Vì vậy, đáp án là “follow”.
4. - English is a ____________ .
Loại thông tin cần điền: Tiếng Anh là loại ngôn ngữ gì trong Expanding Circle
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 5, dòng số 1, có thông tin “The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language.”
Giải thích: Đoạn văn cho biết những nước nằm trong “Expanding Circle” thì nói “English as a foreign language” (tiếng Anh như ngôn ngữ nước ngoài). Vì vậy, đáp án là “foreign language”.
5. Speakers follow the ____________ established.
Từ khóa câu hỏi: follow, established
Loại thông tin cần điền: Những người nói tiếng Anh của Expanding Circle làm theo gì đã được đặt ra.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 6, dòng số 5, có thông tin “Speakers of English in these places follow the rules which the people in the Inner Circle have established.”
Giải thích: Bài đọc đề cập rằng “speakers of English in these places” (những người nói tiếng Anh trong các quốc gia này) họ “follow the rules” (làm theo quy tắc) đã được đặt ra bởi “people in the Inner Circle”. Cụm “these places” thay thế cho những quốc gia trong “Expanding Circle” đã được đề cập từ trước. Vì vậy, đáp án là “rules”.
Look at the diagram. Put the names of the countries where English is spoken in the correct circle. Now read the text quickly to check your answers.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 3, dòng số 1, có thông tin “The first of these circles is the Inner Circle, which consists of the traditional English- speaking countries, such as the UK, the USA, Australia, New Zealand, and Canada.”.
Giải thích: Bài đọc nhắc đến “Inner Circle” và đưa ra ví dụ “such as” bao gồm nước New Zealand. Vì vậy, đáp án là “New Zealand”.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 4, dòng số 1, có thông tin “The next circle is the Outer Circle where English is not the first language but the second or official language. The countries in this circle include India, Singapore, the Philippines, Pakistan, Malaysia, etc.”
Giải thích: Bài đọc đề cập “next circle is the Outer Circle” (vòng trong kế tiếp là Outer Circle) và “countries in this circle” (những nước trong vòng tròn này) gồm Singapore, Malaysia. Cụm “this circle” thay thế cho “Outer Circle”. Vì vậy, đáp án là “Singapore” và “Malaysia”.
Vị trị thông tin: Ở đoạn số 5, dòng số 1, có thông tin “The last circle is the Expanding Circle. People in this circle speak English as a foreign language. Some of the countries in the Expanding Circle are Brazil, Japan, Russia, and Viet Nam.”
Bài đọc đề cập “last circle is the Expanding Circle” (vòng cuối cùng là Expanding Circle) và “in this circle” (trong vòng tròn này) gồm Russia, Viet Nam. Cụm “this circle” thay thế cho “Expanding Circle”. Vì vậy, đáp án là “Russia” và “Viet Nam”.
Work in pairs. Take turns to complete the sentences
For my future career, I want ___________________.
Đáp án tham khảo: For my future career, I want to be a doctor.
Dịch nghĩa: Về nghề nghiệp tương lai, tôi muốn trở thành bác sĩ.
Do you mind not ___________________?
We all agreed ___________________.
I have never fancied ___________________.
For our two-day holiday, I suggest ___________________.
Đáp án tham khảo: For our two-day holiday, I suggest going to a resort near the beach.
Dịch nghĩa: Trong kỳ nghỉ hai ngày của chúng tôi, tôi đề xuất nên đến một khu nghỉ dưỡng gần bãi biển.
Giải tiếng Anh 9 Unit 6 Vietnamses lifestyle: Then and now
Trên đây là toàn bộ đáp án và giải thích chi tiết bài tập SGK Tiếng Anh 9 Unit 6: A closer look 2. Thông qua bài viết trên, Anh ngữ ZIM hy vọng rằng học sinh sẽ tự tin học tập tốt với môn Tiếng Anh 9 Global Success. Ngoài ra, Anh ngữ ZIM hiện đang tổ chức các khóa học IELTS Junior với chương trình được xây dựng dựa trên sự phối hợp của 4 khía cạnh: Ngôn ngữ - Tư duy - Kiến thức - Chiến lược, giúp học sinh THCS chinh phục bài thi IELTS, phát triển kiến thức xã hội và tự tin sử dụng tiếng Anh.
Giao diện mới của VnDoc Pro: Dễ sử dụng hơn - chỉ tập trung vào lớp bạn quan tâm. Vui lòng chọn lớp mà bạn quan tâm: Chọn lớpLớp 1Lớp 2Lớp 3Lớp 4Lớp 5Lớp 6Lớp 7Lớp 8Lớp 9Lớp 10Lớp 11Lớp 12 Lưu và trải nghiệm
1. Listen and read the conversations. Pay attention to the highlighted parts.
(Nghe và đọc đoạn hội thoại. Hãy chú ý đến những phần được đánh dấu.)
Mike: I will share with you the links about the ancient village of Duong Lam.
(Mình sẽ chia sẻ với các bạn đường dẫn về làng cổ Đường Lâm.)
Mi: I promise not to bring my dog to the picnic.
(Tôi hứa sẽ không mang theo chó đi dã ngoại.)
(Tuyệt vời! Tôi rất cảm kích.)
2. Work in pairs. Make promises for the following situations.
(Làm việc theo cặp. Đưa ra lời hứa cho các tình huống sau.)
1. You are going out with friends. Promise your parents to return before 9 p.m.
(Bạn đang đi chơi với bạn bè. Hãy hứa với bố mẹ bạn sẽ về trước 9 giờ tối.)
2. Promise your friend that you will be on time for the performance.
(Hứa với bạn bè rằng bạn sẽ đến buổi biểu diễn đúng giờ.)
1. I promise to be back home before 9 p.m tonight, Mom and Dad.
(Con hứa sẽ về nhà trước 9 giờ tối nay bố mẹ nhé.)
2. I will be on time for the performance.
(Tôi sẽ đến buổi biểu diễn đúng giờ.)
(Những thay đổi xung quanh bạn)
3. Read the passages about changes. Then match the people with the topics they are talking about.
(Đọc đoạn văn về những thay đổi. Sau đó, hãy nối những người với chủ đề mà họ đang nói đến.)
Children used to go to temple schools. Monks, samurai, doctors, and people of other professions served as teachers. Nowadays, children study in modern schools with teachers who get professional training in the subjects they teach.
Once, it was easy to say which country a person was from because people wore their own traditional costumes. Now, trends, comfort, and style are more important. More people are wearing western clothes like jeans and T-shirts instead.
In the past, people used animals such as horses and camels for travelling. Now, airplanes, ships, and trains have replaced them. Transportation has become faster and easier.
Trẻ em thường đi học ở chùa. Các nhà sư, samurai, bác sĩ và những người thuộc các ngành nghề khác làm giáo viên. Ngày nay, trẻ em học trong các trường học hiện đại với những giáo viên được đào tạo chuyên nghiệp về môn học chúng dạy.
Ngày xưa, thật dễ dàng để biết một người đến từ nước nào vì mọi người đều mặc trang phục truyền thống của riêng mình. Bây giờ, xu hướng, sự thoải mái và phong cách quan trọng hơn. Thay vào đó, nhiều người đang mặc quần áo phương Tây như quần jean và áo phông.
Trước đây, người ta sử dụng các động vật như ngựa và lạc đà để đi lại. Giờ đây, máy bay, tàu thủy và xe lửa đã thay thế chúng. Việc vận chuyển đã trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn.
1 – b. Aki – Education (Giáo dục)
2 – c. Sanjay – Clothes (Quần áo)
3 – a. Asim – Transportation (Giao thông)
4. Work in groups. Read the passages in 3 again and discuss:
(Làm việc theo nhóm. Đọc lại đoạn văn ở phần 3 và thảo luận)
- what aspects of life in the past you want to experience.
(bạn muốn trải nghiệm những khía cạnh nào của cuộc sống trong quá khứ.)
- what change you think is for the better, and why.
(sự thay đổi nào bạn nghĩ là tốt hơn và tại sao.)
- Aspect of life in the past I want to experience is “people wore their own traditional costumes” because it is unique and symbolizes cultural identity, and heritage. These costumes were deeply meaningful, expressing pride in one's roots, connecting with history, and fostering a sense of community.
(Khía cạnh cuộc sống ngày xưa tôi muốn trải nghiệm là “mọi người mặc trang phục truyền thống của riêng mình” vì nó độc đáo và tượng trưng cho bản sắc văn hóa, di sản. Những bộ trang phục này có ý nghĩa sâu sắc, thể hiện niềm tự hào về cội nguồn, gắn kết với lịch sử và nuôi dưỡng ý thức cộng đồng.)
- The change I think is for the better is “Now, airplanes, ships, and trains have replaced them. Transportation has become faster and easier.” Because this shift has made transportation faster, safer, and more convenient. With modern transportation, people can travel longer distances in shorter amounts of time, saving time and money..
(Sự thay đổi mà tôi nghĩ là tốt hơn là “Bây giờ, máy bay, tàu thủy và tàu hỏa đã thay thế chúng. Việc vận chuyển đã trở nên nhanh hơn và dễ dàng hơn.” Bởi vì sự chuyển dịch này đã làm cho việc di chuyển nhanh hơn, an toàn hơn và thuận tiện hơn. Với phương tiện giao thông hiện đại, mọi người có thể di chuyển quãng đường dài hơn trong khoảng thời gian ngắn hơn, giúp tiết kiệm thời gian và tiền bạc.)
5. Work in pairs. Read the list below. Tell your partners which of them has remained the same and which has changed over the past five years. Take notes of your partner's answers and report them to the class.
(Làm việc theo cặp. Đọc danh sách dưới đây. Nói cho bạn của bạn biết điều gì trong số chúng vẫn giữ nguyên và điều gì đã thay đổi trong 5 năm qua. Ghi lại câu trả lời của bạn bè và báo cáo trước lớp.)
- Your favourite actor/singer/book/movie
(Diễn viên/ca sĩ/cuốn sách/bộ phim yêu thích của bạn)
- My style of clothes: I've always had a casual style, and it hasn't changed much over the past five years. I still prefer comfortable clothing like jeans and T-shirts.
(Phong cách ăn mặc của tôi: Tôi luôn giữ phong cách giản dị và không thay đổi nhiều trong 5 năm qua. Tôi vẫn thích những trang phục thoải mái như quần jean và áo phông.)
- My eating habits: I focus more on healthy meals with more vegetables than before.
(Thói quen ăn uống của tôi: Tôi tập trung nhiều hơn vào các bữa ăn lành mạnh với nhiều rau củ hơn ngày trước. )
- My hobbies: I used to be really into video gaming, but over the past five years I like reading books and playing sports more.
(Sở thích của tôi: Tôi từng rất thích chơi game, nhưng sau 5 năm tôi thích đọc sách và chơi thể thao hơn.)
- My favourite actor/singer/book/movie: My favorite singer used to be Justin Bieber, but lately, I've been really into Taylor Swift's music. I still like reading comics.
(Diễn viên/ca sĩ/cuốn sách/bộ phim yêu thích của tôi: Ca sĩ yêu thích của tôi từng là Justin Bieber, nhưng gần đây, tôi thực sự say mê âm nhạc của Taylor Swift. Tôi vẫn thích đọc truyện tranh.)
Unit 9: World Englishes trong SGK Tiếng Anh lớp 9 [1] khai thác chủ đề và từ vựng về sự đa dạng của giọng tiếng Anh và cách học tiếng Anh. Nhằm giúp học sinh trong quá trình học tại nhà cũng như trên lớp, bài viết này sẽ cung cấp đáp án và giải thích chi tiết cho các bài tập thuộc SGK Tiếng Anh lớp 9 Unit 9 (Global success) phần A closer look 2: Grammar.
Học sinh thực hành kỹ năng Đọc và Nói về các ngôn ngữ