Quản Trị Tiếng Anh

Quản Trị Tiếng Anh

Quản trị marketing là phân tích, lập kế hoạch, thực hiện và kiểm tra việc thi hành các biện pháp nhằm thiết lập, củng cố và duy trì những hoạt động có lợi cho nhãn hiệu và mặt hàng.

Đội ngũ dịch giả chuyên nghiệp, giàu kinh nghiệm

Tất cả dịch giả tại Dịch Thuật Số 1 đều sở hữu chứng chỉ tiếng Anh quốc tế IELTS từ 7.5 trở lên, đảm bảo khả năng sử dụng tiếng Anh lưu loát, chính xác.

Đồng thời họ đều tốt nghiệp cử nhân hoặc thạc sĩ ngành Quản trị kinh doanh và có ít nhất 5 năm kinh nghiệm dịch thuật chuyên ngành BA, từng đảm nhận nhiều dự án lớn, đảm bảo chất lượng dịch thuật cao.

Ai sẽ cần dịch thuật tài liệu tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh?

Dịch thuật tài liệu tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh đáp ứng đa dạng tài liệu và mục đích sử dụng như:

Các thuật ngữ viết tắt tiếng Anh ngành QTKD

Dưới đây là danh sách các thuật ngữ viết tắt phổ biến trong ngành Quản trị Kinh doanh:

Dịch tiếng Anh chuyên ngành Quản trị kinh doanh đóng vai trò vô cùng quan trọng trong thời đại hội nhập quốc tế. Với sự phát triển không ngừng của nền kinh tế toàn cầu, việc nắm bắt thông tin, trao đổi kinh nghiệm và hợp tác với các đối tác quốc tế là điều cần thiết cho các doanh nghiệp, tổ chức và cá nhân.

Dịch Thuật Số 1, với đội ngũ biên dịch viên chuyên nghiệp, am hiểu sâu sắc các thuật ngữ và kiến thức chuyên ngành, cam kết mang đến dịch vụ dịch thuật tiếng Anh ngành BA chuẩn xác, chất lượng cao, đáp ứng mọi nhu cầu của khách hàng. Liên hệ với Dịch Thuật Số 1 để nhận ưu đãi tốt nhất trong tháng này.

Cùng DOL khám phá các từ gần nghĩa với hotel nhé!

Nhà nghỉ (inn): Một loại nhà nghỉ nhỏ thường có một số phòng ngủ cơ bản, thường nằm ngoài thành phố hoặc ở vùng nông thôn. Ví dụ: "We stopped at a quaint inn along the narrow road."

Khu nghỉ dưỡng (resort): Một điểm đến du lịch được thiết kế để cung cấp không chỉ dịch vụ lưu trú mà còn các tiện ích giải trí, như bể bơi, sân golf, và các hoạt động ngoại khóa khác. Ví dụ: "We went to a beachfront resort in Mexico for our vacation."

Nhà hàng (hostel): Một loại cơ sở lưu trú giá rẻ dành cho những du khách có ngân sách hạn chế, thường cung cấp các phòng ngủ chung và dịch vụ cơ bản. Ví dụ: "I stayed in a hostel in Amsterdam with other travelers from around the world."

Biệt thự (villa): Một loại nhà lớn thường được thiết kế cho việc lưu trú ngắn hạn, thường có các tiện nghi sang trọng như bể bơi riêng, khu vườn, và không gian rộng rãi. Ví dụ: "They rented a villa in Bali for their vacation."

Một số từ vựng chủ đề du lịch và lữ hành:

- domestic travel: du lịch nội địa

- leisure travel: du lịch nghỉ dưỡng

- outbound tourism: du lịch nước ngoài

Dịch tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh là gì?

Chuyên ngành Quản trị kinh doanh tiếng Anh là Business Administration, viết tắt là BA.

Ngoài ra, bạn cũng có thể tìm thấy các thuật ngữ khác như:

Dịch tiếng Anh ngành Quản trị kinh doanh chuẩn xác, chất lượng cao

Chúng tôi sử dụng công nghệ dịch thuật tiên tiến để hỗ trợ dịch giả trong việc xử lý các thuật ngữ chuyên ngành, đảm bảo tính đồng nhất và chính xác của bản dịch. Điều này giúp tăng cường hiệu quả và giảm thiểu sai sót trong quá trình dịch thuật.

Ngoài ra, chúng tôi cam kết bảo mật tuyệt đối thông tin của khách hàng. Mọi tài liệu dịch thuật đều được bảo vệ và xử lý một cách an toàn, đảm bảo rằng thông tin của bạn được bảo mật và không bị tiết lộ cho bất kỳ bên thứ ba nào.

Dịch tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh chuẩn xác nhất tại Dịch Thuật Số 1

Bạn đang cần dịch thuật tài liệu tiếng Anh ngành BA? Bạn muốn đảm bảo chất lượng dịch thuật chuyên nghiệp và chính xác? Hãy đến với Dịch Thuật Số 1 – đơn vị dịch thuật uy tín, chuyên nghiệp hàng đầu Việt Nam.

Thuật ngữ dịch tiếng Anh ngành quản trị kinh doanh

Bên cạnh những từ vựng cơ bản, việc nắm vững các thuật ngữ chuyên ngành cũng vô cùng quan trọng. Dưới đây là một số thuật ngữ thường được sử dụng khi dịch tiếng Anh chuyên ngành quản trị kinh doanh:

Equilibrium /ˌiːkwɪˈlɪbriəm/: Cân bằng thị trường

Financial markets /faɪˈnænʃl ˈmɑːkɪts/: Thị trường tài chính

Fiscal policy /ˈfɪskl ˈpɒləsi/: Chính sách tài khóa

Growth rate /ɡroʊθ reɪt/: Tỷ lệ tăng trưởng

Inelastic /ˌɪnɪˈlæstɪk/: Không co giãn

Inferior goods /ɪnˈfɪəriə ɡʊdz/: Hàng hóa thứ cấp

Inflation /ɪnˈfleɪʃn/: Lạm phát

Interest rates /ˈɪntrɪst reɪts/: Lãi suất

Opportunity cost /ˌɒpəˈtjuːnɪti kɒst/: Chi phí cơ hội

Scarcity /ˈskeəsəti/: Sự khan hiếm

Abnormal profit /æbˈnɔːml ˈprɒfɪt/: Lợi nhuận bất thường

Absolute advantage /ˈæbsəluːt ədˈvɑːntɪdʒ/: Lợi thế tuyệt đối

Business cycle /ˈbɪznɪs ˈsaɪkl/: Chu kỳ kinh doanh

Comparative advantage /kəmˈpærətɪv ədˈvɑːntɪdʒ/: Lợi thế cạnh tranh

Complementary goods /ˌkɒmplɪˈmentəri ɡʊdz/: Hàng hóa bổ sung

Deadweight loss /ˌdedweɪt ˈlɒs/: Tổn thất hiệu quả

Deflation /dɪˈfleɪʃn/: Giảm phát